hương thủy中文是什么意思
发音:
"hương thủy" en Anglais "hương thủy" en Chinois
中文翻译手机版
- 香水市社
- "mai phương thúy" 中文翻译 : 梅芳翠
- "hồ hán thương" 中文翻译 : 胡汉苍
- "dương thu hương" 中文翻译 : 杨秋香
- "district de lệ thủy" 中文翻译 : 丽水县
- "district de hương khê" 中文翻译 : 香溪县
- "district de hương sơn" 中文翻译 : 香山县 (越南)
- "district de hương trà" 中文翻译 : 香茶市社
- "hải dương" 中文翻译 : 海阳市 (越南)
- "district de yên thủy" 中文翻译 : 安水县
- "hồ xuân hương" 中文翻译 : 胡春香
- "district de bình thủy" 中文翻译 : 平水郡
- "district de cẩm thủy" 中文翻译 : 锦水县
- "district de lạc thủy" 中文翻译 : 乐水县
- "district de thủy nguyên" 中文翻译 : 水源县
- "phạm thành lương" 中文翻译 : 范成良
- "phạm thị mai phương" 中文翻译 : 范氏梅芳
- "province de hải dương" 中文翻译 : province de hải dương; 海阳省
- "hoàng thùy" 中文翻译 : 黃垂
- "hưng yên" 中文翻译 : 兴安市
- "stade hàng Đẫy" 中文翻译 : 行待体育场
- "district de tương dương" 中文翻译 : 襄阳县 (越南)
- "nguyễn thị phương thảo" 中文翻译 : 阮氏芳草
- "nam phương" 中文翻译 : 阮有氏兰
- "thủ Đức" 中文翻译 : 守德市
- "hŭngnam" 中文翻译 : 兴南区域
- "hạ long" 中文翻译 : 下龙市
相关词汇
相邻词汇
hương thủy的中文翻译,hương thủy是什么意思,怎么用汉语翻译hương thủy,hương thủy的中文意思,hương thủy的中文,hương thủy in Chinese,hương thủy的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。